Hạt nhựa Cation C100
Loại bỏ : Ca2+, Mg2+..
Hoàn nguyên : Muối
Hãng sản xuất : Purolite – Anh
Đóng gói : 25 lít/bao
Tính chất hoá học và vật lý |
|
Cấu trúc ma trận Polymer |
|
Bề mặt bên ngoài |
: Hạt hình cầu sáng |
Độ đồng đều |
: >90% |
Nhóm chức |
: R-SO3- |
Ion trao đổi |
: Na- |
Tỷ trọng |
: 850g/l |
Kích thước hạt (qua sàng) - Tiêu chuẩn Anh - Tiêu chuẩn Mỹ |
: 14 - 52 mesh, wet : 16 - 50 mesh, wet |
Lượng hạt không đạt chuẩn |
: +1.2mm<5%, -0.3mm<1% |
Độ ẩm giữ được, dạng Na+ |
: 44-48% |
Độ trương nở - N+ -> H+ - Ca--> Na+ |
: 5% max : 5% max |
Tỷ trọng, dạng Na+ ẩm |
: 1.29 |
Tổng khối lượng trao đổi dang Na+ - Thể tích, ẩm - Khối lượng khô |
: 2.0eq/1 min : 4.5eq/kg.min |